Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
92 - 95
Sun
45
-
40
T
WNBA
Wings
88 - 82
Sun
42
-
45
B
WNBA
Wings
70 - 61
Sun
37
-
27
B
WNBA
Sun
85 - 68
Wings
40
-
33
T
WNBA
Sun
88 - 92
Wings
45
-
41
B
WNBA
Wings
77 - 74
Sun
36
-
39
B
WNBA
Wings
75 - 72
Sun
37
-
39
B
WNBA
Sun
74 - 79
Wings
30
-
37
B
WNBA
Sun
55 - 79
Wings
37
-
46
B
WNBA
Sun
77 - 68
Wings
39
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
72 - 67
Sun
43
-
24
B
WNBA
Wings
92 - 95
Sun
45
-
40
T
WNBA
Fever
67 - 53
Sun
37
-
30
B
WNBA
Sun
82 - 68
Dream
43
-
35
T
WNBA
Sun
71 - 58
Las Vegas Aces
39
-
31
T
WNBA
Sun
91 - 61
Sky
46
-
35
T
WNBA
Sky
78 - 75
Sun
42
-
37
B
WNBA
Sun
62 - 67
Dream
30
-
26
B
WNBA
Liberty
57 - 66
Sun
32
-
30
T
WNBA
Sun
70 - 82
Mystics
28
-
40
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
92 - 95
Sun
45
-
40
B
WNBA
Liberty
80 - 64
Wings
39
-
26
B
WNBA
Wings
86 - 72
Monarchs
47
-
28
T
WNBA
Dream
96 - 86
Wings
50
-
49
B
WNBA
Fever
82 - 70
Wings
37
-
48
B
WNBA
Wings
54 - 66
Fever
27
-
25
B
WNBA
Wings
69 - 75
Mystics
27
-
38
B
WNBA
Wings
81 - 52
Sparks
42
-
16
T
WNBA
Sparks
78 - 58
Wings
51
-
29
B
WNBA
Wings
62 - 55
Las Vegas Aces
37
-
34
T