Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
70
-
96
Minnesota
36
-
51
T
WNBA
Minnesota
92
-
78
Mystics
46
-
38
T
WNBA
Minnesota
87
-
91
Mystics
35
-
25
B
WNBA
Mystics
91
-
83
Minnesota
37
-
43
B
WNBA
Minnesota
84
-
74
Mystics
46
-
36
T
WNBA
Mystics
90
-
75
Minnesota
49
-
40
B
WNBA
Minnesota
78
-
60
Mystics
-1
-
-1
T
WNBA
Mystics
74
-
71
Minnesota
-1
-
-1
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
68
-
74
Monarchs
33
-
34
B
WNBA
Dream
85
-
91
Minnesota
50
-
56
T
WNBA
Minnesota
109
-
80
Mercury
54
-
43
T
WNBA
Minnesota
69
-
57
Liberty
38
-
27
T
WNBA
Storm
90
-
62
Minnesota
55
-
32
B
WNBA
Mercury
104
-
80
Minnesota
54
-
48
B
WNBA
Monarchs
83
-
86
Minnesota
42
-
46
T
WNBA
Minnesota
72
-
88
Storm
30
-
42
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Sparks
39
-
40
T
WNBA
Fever
74
-
96
Minnesota
38
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
72
-
65
Mystics
38
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
82
-
84
Mystics
33
-
39
T
WNBA
Sky
68
-
63
Mystics
26
-
25
B
WNBA
Mystics
87
-
93
Mercury
42
-
51
B
WNBA
Mystics
81
-
72
Sky
29
-
39
T
WNBA
Dream
93
-
81
Mystics
41
-
34
B
WNBA
Wings
69
-
75
Mystics
27
-
38
T
WNBA
Mystics
77
-
71
Dream
38
-
30
T
WNBA
Sun
70
-
82
Mystics
28
-
40
T
WNBA
Mystics
74
-
56
Liberty
32
-
29
T