Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 21 21 20 39 80
11 13 23 13 24 60
- Shanxi Zhongyu - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jia Hao
    Jia Hao
    17
    4/6
    6/6
  • Dotson D.
    Dotson D.
    22
    5/8
    6/8
Board
  • Xing Zhiqiang
    Xing Zhiqiang
    10
    10
    0
  • Ma Xinxin
    Ma Xinxin
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Xing Zhiqiang
    Xing Zhiqiang
    6
    1
    27
  • Wang Junjie
    Wang Junjie
    3
    3
    19

Shanxi Zhongyu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
6 0-0 0-1 0-0 1 0 0 0 0
27 0-1 1-6 2-2 10 6 2 0 5
26 4-6 1-1 6-6 8 1 3 0 17
10 1-1 0-1 2-2 1 2 0 0 4
15 2-6 0-0 2-4 6 1 3 0 6
31 7-7 0-2 2-2 5 2 3 0 16
21 3-5 0-1 3-4 7 1 2 0 9
16 2-3 0-0 2-4 3 3 1 0 6
14 0-2 3-4 0-0 3 0 4 0 9
13 1-4 0-1 2-2 1 3 0 0 4
12 2-3 0-0 0-0 2 1 3 0 4
3 0-1 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 1-5 0-0 1-2 1 3 2 0 3
9 2-2 0-1 2-2 1 0 1 0 6
20 2-5 0-5 0-0 2 0 0 0 4
17 1-2 1-4 0-0 3 1 0 0 5
7 1-4 0-0 0-0 1 0 5 0 2
27 5-8 2-8 6-8 6 3 1 0 22
20 0-2 0-4 0-0 3 1 3 0 0
18 1-6 0-1 0-0 3 1 4 0 2
16 1-4 0-1 2-2 1 0 0 0 4
15 0-1 0-3 2-2 1 0 1 0 2
13 0-2 0-0 3-4 7 1 4 0 3
13 2-4 1-3 0-0 2 0 3 0 7

Shanxi Zhongyu
Ningbo Rockets

Shanxi Zhongyu

  • Ruheng Wang
    Ruheng Wang
    Shoulder

Ningbo Rockets

  • Leg