Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 9 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 9 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 9 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 7 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 7 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
DG Southern Tigers
92 - 82
Guangzhou
44
-
35
B
CBA
Guangzhou
79 - 101
DG Southern Tigers
44
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
101 - 94
Guangzhou
37
-
46
B
CBA
Guangzhou
120 - 101
DG Southern Tigers
47
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
98 - 89
Guangzhou
52
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
110 - 104
Guangzhou
59
-
50
B
CBA
Guangzhou
98 - 105
DG Southern Tigers
45
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 99
Guangzhou
69
-
40
B
CBA
Guangzhou
90 - 116
DG Southern Tigers
46
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
131 - 106
Guangzhou
72
-
62
B

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
94 - 88
Guangzhou
50
-
43
B
CBA
Guangzhou
78 - 61
Suzhou Dragons
34
-
27
T
CBA ASL
QingDao
85 - 93
Guangzhou
44
-
49
T
CBA ASL
Guangzhou
106 - 113
Shenzhen
51
-
49
B
CBA ASL
XinJiang
97 - 87
Guangzhou
50
-
54
B
CBA ASL
Tsinghua University
105 - 80
Guangzhou
51
-
46
B
CBA ASL
Guangzhou
84 - 87
Suzhou Dragons
53
-
37
B
CBA ASL
Beijing Royal Fighte
101 - 83
Guangzhou
51
-
39
B
FC
DG Southern Tigers
92 - 82
Guangzhou
44
-
35
B
FC
Guangzhou
73 - 77
Chouzhou Bank
45
-
42
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
91 - 92
DG Southern Tigers
45
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
79 - 85
Beijing Royal Fighte
48
-
37
B
FC
DG Southern Tigers
70 - 77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
B
FC
DG Southern Tigers
61 - 68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
B
FC
DG Southern Tigers
60 - 69
Jordan
34
-
29
B
FC
DG Southern Tigers
86 - 77
Jordan
0
-
0
T
FC
DG Southern Tigers
92 - 82
Guangzhou
44
-
35
T
FC
Chouzhou Bank
71 - 94
DG Southern Tigers
36
-
47
T
CBA ASL
DG Southern Tigers
109 - 106
Ningbo Rockets
45
-
53
T
CBA ASL
FuJian
102 - 69
DG Southern Tigers
52
-
37
B

55.1%
52.6%
30.2%
33%
97.1%
137.8%
77.1%
79.6%
44.2
43.4
21.3
23.8
8.4
8.6
15.9
13.2