Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
99
XinJiang
60
-
45
B
CBA
XinJiang
91
-
112
Jilin Northeast Tige
41
-
63
B
CBA
XinJiang
96
-
117
Jilin Northeast Tige
50
-
61
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
86
XinJiang
34
-
37
B
CBA
XinJiang
109
-
99
Jilin Northeast Tige
55
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
119
XinJiang
52
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
90
-
97
XinJiang
44
-
45
T
CBA
XinJiang
97
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
58
B
CBA
XinJiang
106
-
105
Jilin Northeast Tige
55
-
47
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
94
XinJiang
54
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
107
-
98
XinJiang
53
-
46
B
CBA ASL
Shenzhen
130
-
134
XinJiang
63
-
58
T
CBA ASL
QingDao
86
-
105
XinJiang
44
-
51
T
CBA ASL
XinJiang
97
-
87
Guangzhou
50
-
54
T
CBA ASL
XinJiang
95
-
83
SiChuan
47
-
37
T
CBA ASL
XinJiang
83
-
91
Tianjin Pioneers
50
-
48
B
CBA ASL
XinJiang
104
-
92
FuJian
57
-
51
T
CBA ASL
XinJiang
89
-
84
Tianjin Pioneers
43
-
37
T
CBA ASL
XinJiang
101
-
94
QingDao
50
-
46
T
CBA ASL
XinJiang
102
-
72
Tianjin Pioneers
48
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
73
ZheJiang Guangsha
46
-
33
T
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
127
BeiJing
49
-
71
B
CBA
BeiJing
123
-
79
Jilin Northeast Tige
62
-
39
B
CBA
Jilin Northeast Tige
87
-
104
Guangzhou
46
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
99
ZheJiang Guangsha
46
-
47
B
CBA
QingDao
102
-
92
Jilin Northeast Tige
69
-
45
B
CBA
Suzhou Dragons
113
-
101
Jilin Northeast Tige
55
-
50
B
CBA
ShanXi
119
-
94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
103
-
99
XinJiang
60
-
45
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
94
Shenzhen
41
-
43
B