Bảng xếp hạng
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
ShangHai
76
-
80
Chouzhou Bank
43
-
38
T
CBA
Chouzhou Bank
88
-
112
ShangHai
46
-
60
B
CBA
ShangHai
88
-
121
Chouzhou Bank
53
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
85
-
91
ShangHai
54
-
37
B
CBA
ShangHai
112
-
103
Chouzhou Bank
66
-
65
B
CBA
ShangHai
103
-
113
Chouzhou Bank
50
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
85
-
80
ShangHai
49
-
43
T
CBA
ShangHai
123
-
124
Chouzhou Bank
62
-
59
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
84
ShangHai
53
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
115
-
97
ShangHai
53
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
96
-
83
Chouzhou Bank
40
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
76
-
73
FuJian
42
-
34
T
FC
Al Ahly Egypt
74
-
81
Chouzhou Bank
38
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
50
-
111
Telekom
27
-
63
B
FC
Chouzhou Bank
95
-
78
Al Manama
46
-
37
T
FC
Chouzhou Bank
86
-
74
KK Metalac
38
-
46
T
FC
ShangHai
76
-
80
Chouzhou Bank
43
-
38
T
FC
Chouzhou Bank
80
-
85
Zlatibor Cajetina
39
-
38
B
CBA ASL
Chouzhou Bank
91
-
85
ZheJiang Guangsha
41
-
40
T
CBA ASL
Chouzhou Bank
88
-
72
Ningbo Rockets
46
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
94
-
85
FuJian
48
-
51
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
B
FC
ShangHai
75
-
72
Zlatibor Cajetina
40
-
38
T
FC
ShangHai
76
-
80
Chouzhou Bank
43
-
38
B
FC
ShangHai
114
-
85
KK Metalac
70
-
49
T
CBA
ShangHai
108
-
104
Suzhou Dragons
52
-
50
T
CBA
Suzhou Dragons
97
-
90
ShangHai
46
-
50
B
CBA
ShangHai
119
-
95
Suzhou Dragons
67
-
57
T
CBA
ShangHai
149
-
100
Beijing Royal Fighte
69
-
46
T
CBA
Chouzhou Bank
88
-
112
ShangHai
46
-
60
T