Bảng xếp hạng
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
FuJian
67
-
77
QingDao
32
-
43
B
CBA
FuJian
95
-
86
QingDao
51
-
33
T
CBA
QingDao
122
-
76
FuJian
61
-
40
B
CBA
FuJian
116
-
105
QingDao
58
-
53
T
CBA
QingDao
99
-
91
FuJian
51
-
40
B
CBA
QingDao
117
-
97
FuJian
53
-
55
B
CBA
FuJian
106
-
111
QingDao
60
-
66
B
CBA
FuJian
110
-
112
QingDao
56
-
64
B
CBA
QingDao
116
-
101
FuJian
63
-
57
B
CBA
QingDao
136
-
127
FuJian
65
-
58
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
94
-
85
FuJian
48
-
51
B
CBA
Chouzhou Bank
76
-
73
FuJian
42
-
34
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
81
-
92
FuJian
42
-
51
T
CBA ASL
FuJian
91
-
96
SiChuan
47
-
53
B
CBA ASL
XinJiang
104
-
92
FuJian
57
-
51
B
CBA ASL
FuJian
70
-
94
Tianjin Pioneers
36
-
50
B
CBA ASL
FuJian
102
-
69
DG Southern Tigers
52
-
37
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
101
-
102
FuJian
52
-
56
T
CBA ASL
FuJian
76
-
85
Guangzhou
38
-
35
B
CBA ASL
LiaoNing
58
-
103
FuJian
25
-
66
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
96
-
83
Chouzhou Bank
40
-
41
T
CBA
ShangHai
83
-
91
QingDao
37
-
48
T
CBA ASL
QingDao
85
-
93
Guangzhou
44
-
49
B
CBA ASL
QingDao
86
-
105
XinJiang
44
-
51
B
CBA ASL
Shenzhen
91
-
71
QingDao
52
-
28
B
CBA ASL
Shandong Heroes
101
-
93
QingDao
42
-
52
B
CBA ASL
XinJiang
101
-
94
QingDao
50
-
46
B
CBA ASL
QingDao
95
-
100
Shandong Heroes
46
-
52
B
CBA ASL
QingDao
74
-
105
XinJiang
39
-
57
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
88
-
70
QingDao
50
-
46
B