Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
105
-
87
SiChuan
61
-
39
B
CBA
SiChuan
76
-
112
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
SiChuan
85
-
102
LiaoNing
43
-
62
B
CBA
LiaoNing
134
-
90
SiChuan
64
-
45
B
CBA
SiChuan
85
-
121
LiaoNing
40
-
74
B
CBA
LiaoNing
93
-
79
SiChuan
53
-
37
B
CBA
SiChuan
115
-
102
LiaoNing
56
-
53
T
CBA
LiaoNing
126
-
79
SiChuan
71
-
37
B
CBA
SiChuan
107
-
119
LiaoNing
42
-
46
B
CBA
LiaoNing
126
-
86
SiChuan
60
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
90
-
84
Shandong Heroes
47
-
35
T
CBA ASL
SiChuan
87
-
92
Suzhou Dragons
44
-
54
B
CBA ASL
SiChuan
83
-
90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
B
CBA ASL
Tsinghua University
101
-
106
SiChuan
47
-
48
T
CBA ASL
XinJiang
95
-
83
SiChuan
47
-
37
B
CBA ASL
FuJian
91
-
96
SiChuan
47
-
53
T
CBA ASL
SiChuan
83
-
100
Tianjin Pioneers
44
-
52
B
CBA
SiChuan
103
-
115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
B
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
124
-
112
SiChuan
59
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
T
CBA ASL
Guangzhou
67
-
83
LiaoNing
44
-
44
T
CBA ASL
LiaoNing
58
-
103
FuJian
25
-
66
B
CBA ASL
LiaoNing
73
-
92
Tianjin Pioneers
35
-
58
B
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
B
CBA
LiaoNing
106
-
70
Chouzhou Bank
54
-
47
T
CBA
LiaoNing
94
-
68
Chouzhou Bank
51
-
32
T
CBA
Chouzhou Bank
93
-
111
LiaoNing
51
-
60
T
CBA
Chouzhou Bank
99
-
107
LiaoNing
53
-
56
T
CBA
LiaoNing
95
-
84
ZheJiang Guangsha
45
-
49
T