Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 33 | 8 | 89 | 80.1 | 8.9 | 1 | 80% |
Chủ | 20 | 15 | 5 | 89.9 | 81.2 | 8.7 | 1 | 75% |
Khách | 21 | 18 | 3 | 88.2 | 79.1 | 9.1 | 1 | 86% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 91.3 | 80.1 | 11.2 | 80% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 19 | 21 | 80.5 | 80.9 | -0.4 | 4 | 48% |
Chủ | 20 | 12 | 8 | 82.7 | 78.7 | 4 | 3 | 60% |
Khách | 20 | 7 | 13 | 78.4 | 83.1 | -4.7 | 5 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.6 | 77.9 | 1.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
T
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
B
WNBA
Liberty
77
-
65
Mystics
40
-
35
T
WNBA
Mystics
70
-
74
Liberty
28
-
30
T
WNBA
Liberty
91
-
80
Mystics
47
-
29
T
WNBA
Liberty
82
-
79
Mystics
33
-
51
T
WNBA
Mystics
101
-
72
Liberty
52
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
T
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
T
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
58
Sun
49
-
32
T
WNBA
Liberty
94
-
85
Las Vegas Aces
47
-
35
T
WNBA
Minnesota
76
-
111
Liberty
35
-
65
T
WNBA
Sun
90
-
95
Liberty
48
-
34
T
WNBA
Mercury
63
-
85
Liberty
38
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
75
Liberty
53
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
T
WNBA
Mystics
78
-
62
Las Vegas Aces
27
-
30
T
WNBA
Mystics
64
-
68
Sun
31
-
36
B
WNBA
Mystics
84
-
97
Wings
46
-
56
B
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
T