Bảng xếp hạng

Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 19 21 80.2 85 -4.8 3 48%
Chủ 20 9 11 80.8 86.7 -5.9 4 45%
Khách 20 10 10 79.6 83.2 -3.6 3 50%
trận gần đây 10 5 5 81.7 85.6 -3.9 50%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 40 27 13 82.7 79 3.7 2 68%
Chủ 20 13 7 85.1 79.9 5.2 2 65%
Khách 20 14 6 80.2 78 2.2 2 70%
trận gần đây 10 6 4 79.4 79.5 -0.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90 - 60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
B
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Minnesota
68 - 89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Minnesota
84 - 89
Sun
47
-
47
B
WNBA
Sun
90 - 83
Minnesota
45
-
34
B
WNBA
Minnesota
79 - 86
Sun
32
-
42
B
WNBA
Minnesota
84 - 94
Sun
38
-
51
B
WNBA
Sun
82 - 71
Minnesota
42
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90 - 60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87 - 72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Sky
92 - 87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Minnesota
86 - 73
Mercury
41
-
41
T
WNBA
Minnesota
91 - 85
Dream
43
-
43
T
WNBA
Mystics
83 - 72
Minnesota
42
-
37
B
WNBA
Minnesota
76 - 111
Liberty
35
-
65
B
WNBA
Wings
81 - 90
Minnesota
48
-
50
T
WNBA
Minnesota
91 - 86
Wings
39
-
36
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90 - 60
Minnesota
46
-
32
T
WNBA
Sun
91 - 102
Sky
43
-
41
B
WNBA
Sun
76 - 59
Fever
37
-
31
T
WNBA
Sun
90 - 76
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Liberty
89 - 58
Sun
49
-
32
B
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
B
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
T

44.1%
44.6%
33.9%
38.5%
49.1%
47.9%
78.3%
78.6%
34.2
32.9
20.8
20.9
6.2
7.9
13.6
13