Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 22 | 18 | 87.8 | 84.9 | 2.9 | 2 | 55% |
Chủ | 20 | 11 | 9 | 88.3 | 86.7 | 1.6 | 2 | 55% |
Khách | 20 | 11 | 9 | 87.4 | 83.2 | 4.2 | 2 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 92.3 | 87.3 | 5 | 60% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 19 | 21 | 82.5 | 84 | -1.5 | 3 | 48% |
Chủ | 20 | 11 | 9 | 84.7 | 83.5 | 1.2 | 4 | 55% |
Khách | 20 | 8 | 12 | 80.3 | 84.5 | -4.2 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.6 | 83.5 | -1.9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
B
WNBA
Wings
59
-
66
Dream
35
-
39
B
WNBA
Wings
64
-
69
Dream
32
-
32
B
WNBA
Wings
72
-
68
Dream
36
-
31
T
WNBA
Dream
101
-
95
Wings
53
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Mercury
74
-
77
Wings
42
-
35
T
WNBA
Wings
81
-
90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Mystics
84
-
97
Wings
46
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
94
-
76
Mercury
54
-
26
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
B
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
B
WNBA
Dream
100
-
112
Las Vegas Aces
55
-
56
B
WNBA
Dream
78
-
67
Sky
39
-
37
T