Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
75
-
73
Liberty
41
-
24
B
WNBA
Wings
64
-
55
Liberty
25
-
27
B
WNBA
Liberty
60
-
56
Wings
23
-
29
T
WNBA
Liberty
59
-
61
Wings
28
-
35
B
WNBA
Wings
83
-
69
Liberty
35
-
38
B
WNBA
Liberty
74
-
64
Wings
32
-
40
T
WNBA
Wings
72
-
63
Liberty
29
-
19
B
WNBA
Wings
71
-
70
Liberty
23
-
33
B
WNBA
Wings
76
-
73
Liberty
42
-
31
B
WNBA
Liberty
73
-
51
Wings
25
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
63
-
54
Liberty
34
-
23
B
WNBA
Liberty
81
-
82
Fever
33
-
20
B
WNBA
Minnesota
69
-
57
Liberty
38
-
27
B
WNBA
Dream
81
-
93
Liberty
40
-
46
T
WNBA
Liberty
77
-
61
Las Vegas Aces
45
-
24
T
WNBA
Las Vegas Aces
63
-
60
Liberty
29
-
31
B
WNBA
Mercury
91
-
84
Liberty
43
-
44
B
WNBA
Liberty
57
-
66
Sun
32
-
30
B
WNBA
Mystics
74
-
56
Liberty
32
-
29
B
WNBA
Sun
74
-
62
Liberty
31
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
86
-
72
Monarchs
47
-
28
T
WNBA
Dream
96
-
86
Wings
50
-
49
B
WNBA
Fever
82
-
70
Wings
37
-
48
B
WNBA
Wings
54
-
66
Fever
27
-
25
B
WNBA
Wings
69
-
75
Mystics
27
-
38
B
WNBA
Wings
81
-
52
Sparks
42
-
16
T
WNBA
Sparks
78
-
58
Wings
51
-
29
B
WNBA
Wings
62
-
55
Las Vegas Aces
37
-
34
T
WNBA
Wings
78
-
68
Sky
39
-
29
T
WNBA
Sky
71
-
67
Wings
38
-
30
B