Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
78
-
58
Wings
51
-
29
B
WNBA
Wings
81
-
84
Sparks
34
-
48
B
WNBA
Sparks
80
-
73
Wings
48
-
43
B
WNBA
Wings
75
-
73
Sparks
34
-
39
T
WNBA
Sparks
73
-
79
Wings
37
-
48
T
WNBA
Wings
73
-
59
Sparks
38
-
29
T
WNBA
Sparks
86
-
78
Wings
44
-
38
B
WNBA
Sparks
74
-
67
Wings
48
-
41
B
WNBA
Wings
79
-
73
Sparks
-1
-
-1
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
78
-
58
Wings
51
-
29
B
WNBA
Wings
62
-
55
Las Vegas Aces
37
-
34
T
WNBA
Wings
78
-
68
Sky
39
-
29
T
WNBA
Sky
71
-
67
Wings
38
-
30
B
WNBA
Wings
76
-
60
Las Vegas Aces
30
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
61
-
69
Wings
28
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
69
-
77
Wings
32
-
42
T
WNBA
Wings
75
-
73
Liberty
41
-
24
T
WNBA
Wings
64
-
55
Liberty
25
-
27
T
WNBA
Liberty
60
-
56
Wings
23
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
78
-
58
Wings
51
-
29
T
WNBA
Sun
77
-
80
Sparks
37
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
76
-
72
Sparks
29
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
66
Sparks
36
-
33
B
WNBA
Sparks
85
-
70
Las Vegas Aces
48
-
39
T
WNBA
Storm
64
-
71
Sparks
35
-
42
T
WNBA
Storm
64
-
50
Sparks
26
-
15
B
WNBA
Sparks
77
-
69
Storm
44
-
27
T
WNBA
Sparks
65
-
48
Storm
40
-
18
T
WNBA
Sparks
72
-
83
Dream
35
-
42
B