Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
62
Liberty
31
-
30
B
WNBA
Sun
62
-
66
Liberty
33
-
37
T
WNBA
Sun
73
-
70
Liberty
40
-
32
B
WNBA
Liberty
72
-
63
Sun
42
-
31
T
WNBA
Sun
71
-
77
Liberty
30
-
26
T
WNBA
Sun
89
-
84
Liberty
42
-
34
B
WNBA
Liberty
63
-
77
Sun
26
-
36
B
WNBA
Liberty
74
-
66
Sun
36
-
29
T
WNBA
Liberty
61
-
67
Sun
36
-
33
B
WNBA
Sun
79
-
75
Liberty
31
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
74
-
56
Liberty
32
-
29
B
WNBA
Sun
74
-
62
Liberty
31
-
30
B
WNBA
Liberty
77
-
71
Mystics
31
-
29
T
WNBA
Wings
75
-
73
Liberty
41
-
24
B
WNBA
Wings
64
-
55
Liberty
25
-
27
B
WNBA
Liberty
60
-
56
Wings
23
-
29
T
WNBA
Sun
62
-
66
Liberty
33
-
37
T
WNBA
Sun
73
-
70
Liberty
40
-
32
B
WNBA
Liberty
72
-
63
Sun
42
-
31
T
WNBA
Liberty
59
-
61
Wings
28
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
70
-
82
Mystics
28
-
40
B
WNBA
Sun
77
-
80
Sparks
37
-
38
B
WNBA
Dream
76
-
73
Sun
42
-
39
B
WNBA
Sun
74
-
62
Liberty
31
-
30
T
WNBA
Sun
62
-
66
Liberty
33
-
37
B
WNBA
Sun
73
-
70
Liberty
40
-
32
T
WNBA
Liberty
72
-
63
Sun
42
-
31
B
WNBA
Sun
87
-
81
Mystics
35
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
78
-
74
Sun
43
-
42
B
WNBA
Comets
75
-
68
Sun
39
-
31
B