Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81 - 84
Sparks
34
-
48
T
WNBA
Sparks
80 - 73
Wings
48
-
43
T
WNBA
Wings
75 - 73
Sparks
34
-
39
B
WNBA
Sparks
73 - 79
Wings
37
-
48
B
WNBA
Wings
73 - 59
Sparks
38
-
29
B
WNBA
Sparks
86 - 78
Wings
44
-
38
T
WNBA
Sparks
74 - 67
Wings
48
-
41
T
WNBA
Wings
79 - 73
Sparks
-1
-
-1
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
77 - 80
Sparks
37
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
76 - 72
Sparks
29
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
67 - 66
Sparks
36
-
33
B
WNBA
Sparks
85 - 70
Las Vegas Aces
48
-
39
T
WNBA
Storm
64 - 71
Sparks
35
-
42
T
WNBA
Storm
64 - 50
Sparks
26
-
15
B
WNBA
Sparks
77 - 69
Storm
44
-
27
T
WNBA
Sparks
65 - 48
Storm
40
-
18
T
WNBA
Sparks
72 - 83
Dream
35
-
42
B
WNBA
Comets
66 - 84
Sparks
34
-
42
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
62 - 55
Las Vegas Aces
37
-
34
T
WNBA
Wings
78 - 68
Sky
39
-
29
T
WNBA
Sky
71 - 67
Wings
38
-
30
B
WNBA
Wings
76 - 60
Las Vegas Aces
30
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
61 - 69
Wings
28
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
69 - 77
Wings
32
-
42
T
WNBA
Wings
75 - 73
Liberty
41
-
24
T
WNBA
Wings
64 - 55
Liberty
25
-
27
T
WNBA
Liberty
60 - 56
Wings
23
-
29
B
WNBA
Wings
80 - 61
Fever
49
-
19
T