Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
68
-
60
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
66
-
57
Sky
32
-
27
T
WNBA
Fever
74
-
67
Sky
43
-
31
T
WNBA
Fever
81
-
71
Sky
52
-
28
T
WNBA
Sky
70
-
75
Fever
34
-
32
T
WNBA
Sky
68
-
65
Fever
32
-
36
B
WNBA
Fever
75
-
74
Sky
38
-
39
T
WNBA
Fever
86
-
70
Sky
50
-
26
T
WNBA
Sky
55
-
60
Fever
26
-
41
T
WNBA
Fever
73
-
80
Sky
37
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
51
-
68
Fever
31
-
27
T
WNBA
Wings
80
-
61
Fever
49
-
19
B
WNBA
Wings
82
-
89
Fever
38
-
42
T
WNBA
Fever
72
-
81
Wings
29
-
39
B
WNBA
Fever
103
-
89
Mercury
57
-
40
T
WNBA
Fever
74
-
59
Liberty
38
-
27
T
WNBA
Minnesota
86
-
76
Fever
44
-
29
B
WNBA
Dream
77
-
81
Fever
30
-
34
T
WNBA
Wings
90
-
68
Fever
46
-
29
B
WNBA
Mystics
68
-
79
Fever
45
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
78
-
68
Sky
39
-
29
B
WNBA
Sky
71
-
67
Wings
38
-
30
T
WNBA
Sky
76
-
81
Comets
34
-
40
B
WNBA
Sky
62
-
69
Liberty
31
-
29
B
WNBA
Sky
78
-
59
Mystics
32
-
35
T
WNBA
Liberty
69
-
61
Sky
31
-
32
B
WNBA
Sun
80
-
75
Sky
39
-
35
B
WNBA
Sky
62
-
70
Storm
34
-
29
B
WNBA
Sky
82
-
81
Wings
38
-
45
T
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
T