Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
82
-
81
Wings
38
-
45
T
WNBA
Wings
66
-
63
Sky
39
-
22
B
WNBA
Sky
76
-
59
Wings
44
-
31
T
WNBA
Sky
60
-
66
Wings
29
-
34
B
WNBA
Wings
73
-
83
Sky
36
-
42
T
WNBA
Sky
63
-
78
Wings
37
-
40
B
WNBA
Wings
92
-
84
Sky
40
-
41
B
WNBA
Wings
82
-
48
Sky
50
-
21
B
WNBA
Sky
49
-
76
Wings
19
-
49
B
WNBA
Wings
89
-
70
Sky
46
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
76
-
81
Comets
34
-
40
B
WNBA
Sky
62
-
69
Liberty
31
-
29
B
WNBA
Sky
78
-
59
Mystics
32
-
35
T
WNBA
Liberty
69
-
61
Sky
31
-
32
B
WNBA
Sun
80
-
75
Sky
39
-
35
B
WNBA
Sky
62
-
70
Storm
34
-
29
B
WNBA
Sky
82
-
81
Wings
38
-
45
T
WNBA
Mystics
75
-
79
Sky
36
-
33
T
WNBA
Liberty
60
-
69
Sky
34
-
34
T
WNBA
Comets
79
-
65
Sky
42
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
76
-
60
Las Vegas Aces
30
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
61
-
69
Wings
28
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
69
-
77
Wings
32
-
42
T
WNBA
Wings
75
-
73
Liberty
41
-
24
T
WNBA
Wings
64
-
55
Liberty
25
-
27
T
WNBA
Liberty
60
-
56
Wings
23
-
29
B
WNBA
Wings
80
-
61
Fever
49
-
19
T
WNBA
Wings
82
-
89
Fever
38
-
42
B
WNBA
Fever
72
-
81
Wings
29
-
39
T
WNBA
Liberty
59
-
61
Wings
28
-
35
T