Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 15 11 85.8 81.9 3.9 2 58%
Chủ 12 9 3 86.8 80.7 6.1 2 75%
Khách 14 6 8 84.9 83 1.9 3 43%
trận gần đây 10 7 3 88.2 80.1 8.1 70%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 10 15 79.2 82.6 -3.4 5 40%
Chủ 14 5 9 82.3 84.4 -2.1 5 36%
Khách 11 5 6 75.2 80.5 -5.3 4 45%
trận gần đây 10 4 6 81.7 84.9 -3.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
94 - 88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
75 - 70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Sky
78 - 84
Wings
39
-
42
T
WNBA
Sky
89 - 83
Wings
50
-
39
B
WNBA
Wings
81 - 89
Sky
42
-
41
B
WNBA
Sky
77 - 92
Wings
38
-
50
T
WNBA
Sky
81 - 64
Wings
44
-
29
B
WNBA
Sky
76 - 80
Wings
36
-
33
T
WNBA
Wings
100 - 91
Sky
51
-
48
T
WNBA
Wings
81 - 91
Sky
29
-
51
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 91
Wings
58
-
41
B
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Wings
98 - 84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Liberty
88 - 98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Minnesota
67 - 107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Fever
76 - 77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Wings
80 - 78
Las Vegas Aces
39
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 82
Wings
42
-
51
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
T
WNBA
Sky
74 - 83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Sky
95 - 107
Las Vegas Aces
48
-
55
B
WNBA
Storm
75 - 90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
B
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
B
WNBA
Fever
87 - 89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
T

46.4%
44.1%
32.3%
37%
51.3%
47.4%
74.7%
72.6%
40.7
32.2
21.8
20.6
8.3
7.3
11.6
12.8