Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 50 | 28 | 22 | 106.2 | 103.4 | 2.8 | 7 | 56% |
Chủ | 25 | 16 | 9 | 110.9 | 103.1 | 7.8 | 8 | 64% |
Khách | 25 | 12 | 13 | 101.5 | 103.8 | -2.3 | 5 | 48% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 112 | 105.9 | 6.1 | 50% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 50 | 44 | 6 | 101.4 | 88.2 | 13.2 | 2 | 88% |
Chủ | 25 | 24 | 1 | 103.1 | 88.3 | 14.8 | 2 | 96% |
Khách | 25 | 20 | 5 | 99.6 | 88.2 | 11.4 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 104.7 | 93.1 | 11.6 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
99
-
79
ZheJiang GuangXia
48
-
38
B
CBA
XinJiang
95
-
88
ZheJiang GuangXia
52
-
41
B
CBA
ZheJiang GuangXia
116
-
108
XinJiang
57
-
40
T
CBA
XinJiang
106
-
89
ZheJiang GuangXia
58
-
43
B
CBA
ZheJiang GuangXia
88
-
103
XinJiang
47
-
56
B
CBA
ZheJiang GuangXia
122
-
109
XinJiang
56
-
42
T
CBA
XinJiang
121
-
98
ZheJiang GuangXia
54
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
99
-
79
ZheJiang GuangXia
48
-
38
B
CBA
ZheJiang GuangXia
107
-
110
ShanXi
56
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
92
-
105
ZheJiang GuangXia
45
-
43
T
CBA
LiaoNing
107
-
102
ZheJiang GuangXia
57
-
61
B
CBA
ZheJiang GuangXia
131
-
114
Shenzhen
71
-
57
T
CBA
ZheJiang GuangXia
96
-
111
Dongguan Bank
38
-
65
B
CBA
Suzhou Dragons
102
-
122
ZheJiang GuangXia
45
-
64
T
CBA
ShangHai
109
-
120
ZheJiang GuangXia
49
-
64
T
CBA
ZheJiang GuangXia
131
-
96
Tianjin Pioneers
71
-
45
T
CBA
ZheJiang GuangXia
113
-
117
BeiJing
51
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
99
-
79
ZheJiang GuangXia
48
-
38
T
CBA
XinJiang
96
-
106
Dongguan Bank
45
-
53
B
CBA
Suzhou Dragons
105
-
117
XinJiang
47
-
58
T
CBA
ShangHai
103
-
110
XinJiang
44
-
59
T
CBA
XinJiang
118
-
82
Tianjin Pioneers
57
-
39
T
CBA
XinJiang
94
-
88
BeiJing
41
-
46
T
CBA
XinJiang
102
-
82
Guangzhou
44
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
108
-
115
XinJiang
41
-
54
T
CBA
YunNan
68
-
96
XinJiang
33
-
54
T
CBA
FuJian
93
-
101
XinJiang
41
-
46
T