Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
B
WNBA
Fever
86
-
96
Wings
39
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
68
Fever
55
-
38
B
WNBA
Wings
101
-
89
Fever
49
-
48
B
WNBA
Wings
81
-
83
Fever
48
-
45
T
WNBA
Fever
64
-
89
Wings
24
-
43
B
WNBA
Fever
78
-
82
Wings
37
-
44
B
WNBA
Wings
76
-
73
Fever
31
-
43
B
WNBA
Wings
56
-
76
Fever
30
-
37
T
WNBA
Wings
72
-
76
Fever
31
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
B
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
B
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
B
WNBA
Dream
91
-
81
Fever
62
-
34
B
WNBA
Fever
69
-
94
Las Vegas Aces
31
-
43
B
WNBA
Fever
72
-
93
Las Vegas Aces
37
-
54
B
WNBA
Fever
86
-
96
Wings
39
-
45
B
WNBA
Las Vegas Aces
90
-
77
Fever
52
-
32
B
WNBA
Sparks
86
-
79
Fever
42
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
B
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Wings
86
-
77
Liberty
44
-
38
T
WNBA
Wings
95
-
91
Fever
38
-
50
T
WNBA
Wings
82
-
80
Las Vegas Aces
42
-
35
T