Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 26 | 16 | 92.3 | 86 | 6.3 | 6 | 62% |
Chủ | 21 | 12 | 9 | 92.6 | 90.8 | 1.8 | 9 | 57% |
Khách | 21 | 14 | 7 | 92.1 | 81.2 | 10.9 | 5 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 101.7 | 92.6 | 9.1 | 70% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 32 | 10 | 96.8 | 84.5 | 12.3 | 3 | 76% |
Chủ | 21 | 18 | 3 | 94.6 | 82.4 | 12.2 | 2 | 86% |
Khách | 21 | 14 | 7 | 99 | 86.6 | 12.4 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 93.8 | 79.3 | 14.5 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
97
-
84
BeiJing
57
-
46
B
CBA
LiaoNing
82
-
74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
BeiJing
81
-
78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
LiaoNing
83
-
81
BeiJing
42
-
44
B
CBA
LiaoNing
103
-
95
BeiJing
54
-
51
B
CBA
BeiJing
99
-
76
LiaoNing
57
-
42
T
CBA
LiaoNing
104
-
96
BeiJing
51
-
40
B
CBA
BeiJing
83
-
105
LiaoNing
44
-
50
B
CBA
BeiJing
91
-
82
LiaoNing
50
-
34
T
CBA
LiaoNing
109
-
91
BeiJing
48
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
97
-
84
BeiJing
57
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
102
-
127
BeiJing
49
-
71
T
CBA
BeiJing
123
-
79
Jilin Northeast Tige
62
-
39
T
CBA
BeiJing
123
-
92
Suzhou Dragons
76
-
49
T
CBA
BeiJing
105
-
103
ShanXi
48
-
60
T
CBA
Guangzhou
87
-
101
BeiJing
50
-
53
T
CBA
QingDao
79
-
94
BeiJing
39
-
53
T
CBA
BeiJing
92
-
108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
B
CBA
BeiJing
112
-
90
Shandong Heroes
63
-
45
T
CBA
BeiJing
100
-
97
XinJiang
52
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
97
-
84
BeiJing
57
-
46
T
CBA
LiaoNing
116
-
87
QingDao
64
-
49
T
CBA
Guangzhou
87
-
69
LiaoNing
43
-
28
B
CBA
ShanXi
99
-
127
LiaoNing
51
-
73
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88
-
85
LiaoNing
49
-
43
B
CBA
LiaoNing
105
-
77
Suzhou Dragons
50
-
46
T
CBA
LiaoNing
115
-
98
Shenzhen
57
-
44
T
CBA
LiaoNing
97
-
71
Ningbo Rockets
51
-
27
T
CBA
ShangHai
109
-
105
LiaoNing
55
-
55
B
CBA
XinJiang
0
-
20
LiaoNing
0
-
0
T