Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 21 21 104.5 105.3 -0.8 10 50%
Chủ 21 14 7 107.6 105 2.6 8 67%
Khách 21 7 14 101.4 105.5 -4.1 14 33%
trận gần đây 10 4 6 104.6 108.4 -3.8 40%
Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 42 25 17 96.6 94.1 2.5 7 60%
Chủ 21 16 5 97.6 91.5 6.1 4 76%
Khách 21 9 12 95.7 96.7 -1 10 43%
trận gần đây 10 9 1 104.3 95.5 8.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 81
ShanXi
59
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 101
ShanXi
60
-
59
B
CBA
ShanXi
84 - 100
ZheJiang Guangsha
43
-
54
B
CBA
ZheJiang Guangsha
123 - 90
ShanXi
68
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
118 - 122
ShanXi
48
-
51
T
CBA
ShanXi
103 - 113
ZheJiang Guangsha
56
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 102
ShanXi
60
-
56
T
CBA
ShanXi
74 - 96
ZheJiang Guangsha
36
-
45
B
CBA
ShanXi
123 - 111
ZheJiang Guangsha
57
-
58
T
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 113
ShanXi
54
-
53
T

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 81
ShanXi
59
-
42
B
CBA
FuJian
93 - 87
ShanXi
50
-
52
B
CBA
BeiJing
105 - 103
ShanXi
48
-
60
B
CBA
ShanXi
99 - 127
LiaoNing
51
-
73
B
CBA
ShanXi
128 - 111
SiChuan
72
-
53
T
CBA
ShanXi
119 - 94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
ShanXi
60
-
42
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114 - 119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
99 - 129
Dongguan Bank
48
-
60
B
Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
103 - 81
ShanXi
59
-
42
T
CBA
SiChuan
103 - 115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 99
ZheJiang Guangsha
46
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
111 - 107
FuJian
52
-
60
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88 - 85
LiaoNing
49
-
43
T
CBA
BeiJing
92 - 108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 107
ZheJiang Guangsha
52
-
48
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 94
Chouzhou Bank
52
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 102
NanJing TongXi DaShe
49
-
51
T
CBA
ZheJiang Guangsha
112 - 83
Tianjin Pioneers
59
-
37
T

52.2%
54.4%
33%
32%
130.8%
93.8%
75.9%
77.1%
41
49.6
24.2
26.2
9.2
7.8
15.1
13.4