Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 12 | 27 | 80.8 | 85.4 | -4.6 | 6 | 31% |
Chủ | 19 | 5 | 14 | 81.1 | 85.5 | -4.4 | 6 | 26% |
Khách | 20 | 7 | 13 | 80.6 | 85.2 | -4.6 | 5 | 35% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84 | 86.1 | -2.1 | 50% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 19 | 20 | 80.4 | 84.9 | -4.5 | 3 | 49% |
Chủ | 20 | 9 | 11 | 80.8 | 86.7 | -5.9 | 4 | 45% |
Khách | 19 | 10 | 9 | 79.9 | 83.1 | -3.2 | 3 | 53% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.8 | 86 | -4.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
T
WNBA
Minnesota
90
-
83
Fever
47
-
42
B
WNBA
Minnesota
69
-
71
Fever
34
-
36
T
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
B
WNBA
Minnesota
80
-
84
Fever
36
-
43
T
WNBA
Fever
82
-
76
Minnesota
48
-
39
T
WNBA
Fever
73
-
92
Minnesota
44
-
51
B
WNBA
Minnesota
90
-
80
Fever
46
-
36
B
WNBA
Minnesota
89
-
72
Fever
39
-
34
B
WNBA
Fever
86
-
98
Minnesota
48
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
B
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
B
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
T
WNBA
Fever
90
-
86
Storm
46
-
38
T
WNBA
Mercury
73
-
83
Fever
32
-
40
T
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
B
WNBA
Fever
89
-
100
Liberty
51
-
58
B
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Minnesota
86
-
73
Mercury
41
-
41
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
T
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
B
WNBA
Minnesota
76
-
111
Liberty
35
-
65
B
WNBA
Wings
81
-
90
Minnesota
48
-
50
T
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
T
WNBA
Minnesota
74
-
88
Storm
40
-
47
B
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
B