Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 19 20 82.7 83.7 -1 3 49%
Chủ 19 11 8 85.1 82.9 2.2 4 58%
Khách 20 8 12 80.3 84.5 -4.2 4 40%
trận gần đây 10 4 6 81.3 82.6 -1.3 40%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 39 21 18 87.7 85.1 2.6 2 54%
Chủ 20 11 9 88.3 86.7 1.6 2 55%
Khách 19 10 9 87.1 83.5 3.6 2 53%
trận gần đây 10 6 4 92 87.7 4.3 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85 - 73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Wings
85 - 78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68 - 81
Wings
35
-
42
B
WNBA
Dream
80 - 75
Wings
51
-
40
T
WNBA
Wings
59 - 66
Dream
35
-
39
T
WNBA
Wings
64 - 69
Dream
32
-
32
T
WNBA
Wings
72 - 68
Dream
36
-
31
B
WNBA
Dream
101 - 95
Wings
53
-
47
T
WNBA
Wings
85 - 75
Dream
41
-
42
B
WNBA
Dream
105 - 95
Wings
53
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75 - 80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79 - 68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91 - 85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
94 - 76
Mercury
54
-
26
T
WNBA
Fever
83 - 80
Dream
47
-
37
B
WNBA
Dream
78 - 83
Sparks
52
-
39
B
WNBA
Dream
100 - 112
Las Vegas Aces
55
-
56
B
WNBA
Dream
78 - 67
Sky
39
-
37
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 65
Dream
36
-
30
B
WNBA
Sparks
85 - 74
Dream
38
-
45
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
106 - 91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Wings
93 - 94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Wings
84 - 97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100 - 110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Mercury
74 - 77
Wings
42
-
35
T
WNBA
Wings
81 - 90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91 - 86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Mystics
84 - 97
Wings
46
-
56
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
T
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
T

42.5%
46.5%
27.9%
36.2%
47.3%
50.4%
85.7%
80.6%
36.1
37
18.5
20.8
5.7
7.9
11.4
13.8