Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 20 18 87.2 84.9 2.3 2 53%
Chủ 19 10 9 87.4 86.4 1 2 53%
Khách 19 10 9 87.1 83.5 3.6 2 53%
trận gần đây 10 5 5 89.8 89 0.8 50%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 11 27 78.2 83.7 -5.5 5 29%
Chủ 19 4 15 74.4 81.3 -6.9 6 21%
Khách 19 7 12 82.1 86.2 -4.1 4 37%
trận gần đây 10 4 6 77.4 81.5 -4.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Wings
103 - 109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Storm
91 - 95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Storm
83 - 74
Wings
39
-
41
B
WNBA
Wings
79 - 84
Storm
38
-
39
B
WNBA
Wings
88 - 89
Storm
41
-
42
B
WNBA
Storm
51 - 68
Wings
27
-
31
T
WNBA
Storm
67 - 68
Wings
33
-
28
T
WNBA
Storm
105 - 102
Wings
57
-
54
B
WNBA
Wings
97 - 100
Storm
45
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
93 - 94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Wings
84 - 97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100 - 110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Mercury
74 - 77
Wings
42
-
35
T
WNBA
Wings
81 - 90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91 - 86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Mystics
84 - 97
Wings
46
-
56
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
T
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
T
WNBA
Wings
84 - 104
Las Vegas Aces
26
-
54
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79 - 68
Storm
47
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
103 - 77
Storm
49
-
43
B
WNBA
Sparks
61 - 72
Storm
29
-
38
T
WNBA
Storm
85 - 90
Sky
55
-
46
B
WNBA
Fever
90 - 86
Storm
46
-
38
B
WNBA
Sky
102 - 79
Storm
50
-
40
B
WNBA
Minnesota
74 - 88
Storm
40
-
47
T
WNBA
Storm
70 - 78
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Storm
81 - 71
Mercury
51
-
35
T
WNBA
Storm
68 - 67
Dream
27
-
34
T

44.4%
40.2%
35.6%
33.9%
47.8%
43.3%
80.6%
79.9%
36.4
38.5
20.1
16.2
7.6
6.4
12.9
14.2