Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 26 12 82.6 78.9 3.7 2 68%
Chủ 18 12 6 85.3 79.9 5.4 2 67%
Khách 20 14 6 80.2 78 2.2 2 70%
trận gần đây 10 5 5 79.2 81.5 -2.3 50%
Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 12 26 81.4 85.6 -4.2 6 32%
Chủ 19 5 14 81.1 85.5 -4.4 6 26%
Khách 19 7 12 81.7 85.7 -4 5 37%
trận gần đây 10 5 5 86.1 87.2 -1.1 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
81 - 78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Fever
61 - 70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Fever
81 - 89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Sun
88 - 69
Fever
48
-
37
T
WNBA
Fever
70 - 92
Sun
41
-
54
T
WNBA
Sun
94 - 85
Fever
37
-
35
T
WNBA
Fever
73 - 67
Sun
28
-
29
B
WNBA
Fever
80 - 86
Sun
37
-
55
T
WNBA
Sun
88 - 67
Fever
50
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
90 - 76
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Liberty
89 - 58
Sun
49
-
32
B
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
B
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sky
73 - 79
Sun
40
-
45
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
69 - 96
Sky
34
-
49
B
WNBA
Wings
84 - 97
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
100 - 110
Wings
46
-
54
B
WNBA
Fever
83 - 80
Dream
47
-
37
T
WNBA
Fever
90 - 86
Storm
46
-
38
T
WNBA
Mercury
73 - 83
Fever
32
-
40
T
WNBA
Fever
79 - 83
Mystics
42
-
42
B
WNBA
Fever
89 - 100
Liberty
51
-
58
B
WNBA
Fever
91 - 73
Minnesota
45
-
35
T
WNBA
Fever
80 - 87
Sparks
41
-
40
B

43.8%
45.8%
37.5%
39.6%
46.7%
48.6%
75.8%
79.3%
32.5
34.2
19.3
19.6
7.5
6.1
13
13.8