Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 80.4 80.7 -0.3 4 47%
Chủ 19 12 7 83.1 78.6 4.5 3 63%
Khách 19 6 13 77.8 82.8 -5 6 32%
trận gần đây 10 5 5 80.3 80 0.3 50%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 38 18 20 82.7 84 -1.3 3 47%
Chủ 19 11 8 85.1 82.9 2.2 4 58%
Khách 19 7 12 80.4 85 -4.6 4 37%
trận gần đây 10 3 7 80 81.9 -1.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
80 - 73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Dream
94 - 89
Mystics
47
-
48
B
WNBA
Mystics
109 - 86
Dream
61
-
33
T
WNBA
Mystics
88 - 76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Dream
66 - 85
Mystics
36
-
41
T
WNBA
Mystics
92 - 74
Dream
52
-
32
T
WNBA
Mystics
70 - 50
Dream
34
-
25
T
WNBA
Dream
73 - 78
Mystics
44
-
44
T
WNBA
Dream
88 - 69
Mystics
54
-
36
B
WNBA
Mystics
82 - 74
Dream
40
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
77 - 100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Sparks
72 - 64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
83 - 72
Minnesota
42
-
37
T
WNBA
Mystics
78 - 62
Las Vegas Aces
27
-
30
T
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
B
WNBA
Mystics
84 - 97
Wings
46
-
56
B
WNBA
Fever
79 - 83
Mystics
42
-
42
T
WNBA
Mystics
83 - 76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79 - 68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91 - 85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
94 - 76
Mercury
54
-
26
T
WNBA
Fever
83 - 80
Dream
47
-
37
B
WNBA
Dream
78 - 83
Sparks
52
-
39
B
WNBA
Dream
100 - 112
Las Vegas Aces
55
-
56
B
WNBA
Dream
78 - 67
Sky
39
-
37
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 65
Dream
36
-
30
B
WNBA
Sparks
85 - 74
Dream
38
-
45
B
WNBA
Storm
68 - 67
Dream
27
-
34
B

43.4%
41.8%
36.6%
29.6%
47.3%
45.6%
81.9%
84.4%
33.1
36
20.2
18.4
7.7
6.5
12.5
11.8