Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 32 | 7 | 88.9 | 79.6 | 9.3 | 1 | 82% |
Chủ | 18 | 14 | 4 | 89.7 | 80.3 | 9.4 | 1 | 78% |
Khách | 21 | 18 | 3 | 88.2 | 79.1 | 9.1 | 1 | 86% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 91.1 | 77.4 | 13.7 | 90% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 16 | 22 | 78.3 | 79.9 | -1.6 | 4 | 42% |
Chủ | 20 | 10 | 10 | 78.7 | 77 | 1.7 | 3 | 50% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 77.9 | 83.1 | -5.2 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.6 | 75.1 | 2.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
69
-
76
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Sparks
79
-
87
Liberty
35
-
51
T
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
T
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
T
WNBA
Sparks
84
-
74
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Liberty
83
-
86
Sparks
45
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
76
Liberty
36
-
44
T
WNBA
Liberty
70
-
96
Sparks
31
-
42
B
WNBA
Sparks
93
-
78
Liberty
51
-
34
B
WNBA
Liberty
83
-
78
Sparks
44
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
T
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
58
Sun
49
-
32
T
WNBA
Liberty
94
-
85
Las Vegas Aces
47
-
35
T
WNBA
Minnesota
76
-
111
Liberty
35
-
65
T
WNBA
Sun
90
-
95
Liberty
48
-
34
T
WNBA
Mercury
63
-
85
Liberty
38
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
75
Liberty
53
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
63
-
82
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Fever
89
-
100
Liberty
51
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
B
WNBA
Sun
83
-
68
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
T
WNBA
Sparks
91
-
62
Mercury
44
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
72
-
78
Sparks
36
-
42
T
WNBA
Sparks
85
-
74
Dream
38
-
45
T
WNBA
Fever
80
-
87
Sparks
41
-
40
T