Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
20 23 18 13 17 43 91
21 22 20 11 11 43 85
- Minnesota Lynx - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    27
    12/26
    3/3
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    20
    9/16
    2/4
Board
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    17
    13
    4
  • Monique Billings
    Monique Billings
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Tiffany Mitchell
    Tiffany Mitchell
    6
    2
    29
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    6
    1
    39

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
42 7-17 3-10 3-4 2 1 2 0 20
29 2-6 0-1 1-2 2 6 4 0 5
43 12-26 0-4 3-3 17 3 1 0 27
12 1-4 1-2 0-2 1 1 1 0 3
23 0-3 0-1 0-0 5 3 2 0 0
18 4-7 4-6 0-0 2 1 3 0 12
10 1-2 0-0 0-0 1 2 0 0 2
8 3-4 0-0 4-4 4 0 3 0 10

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-11 1-3 2-2 7 3 5 0 11
39 5-27 1-10 5-6 8 6 5 0 16
31 1-6 0-0 0-0 10 1 1 0 2
26 9-16 0-0 2-4 7 0 2 0 20
28 5-10 2-4 2-2 2 4 0 0 14
26 4-6 0-0 5-5 9 2 2 0 13
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 0 0
2 1-1 1-1 0-0 0 0 1 0 3

Minnesota Lynx
Nữ Atlanta Dream

Minnesota Lynx

  • Natalie Achonwa
    Natalie Achonwa
    Other
  • Lindsay Allen
    Lindsay Allen
    Left thumb fracture

Nữ Atlanta Dream

  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    Hand