Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 29 7 88.8 80.2 8.6 1 81%
Chủ 17 13 4 89.8 81.6 8.2 1 76%
Khách 19 16 3 88 78.9 9.1 1 84%
trận gần đây 10 9 1 90.6 75.4 15.2 90%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 25 11 83.1 78.7 4.4 2 69%
Chủ 17 11 6 85 80.1 4.9 3 65%
Khách 19 14 5 81.4 77.4 4 2 74%
trận gần đây 10 6 4 81.3 79.1 2.2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
T
WNBA
Sun
81 - 89
Liberty
43
-
47
T
WNBA
Liberty
81 - 65
Sun
32
-
38
T
WNBA
Sun
63 - 57
Liberty
34
-
21
B
WNBA
Sun
82 - 63
Liberty
39
-
35
B
WNBA
Sun
77 - 81
Liberty
42
-
51
T
WNBA
Liberty
65 - 92
Sun
32
-
51
B
WNBA
Liberty
81 - 79
Sun
38
-
30
T
WNBA
Sun
98 - 69
Liberty
44
-
47
B
WNBA
Liberty
54 - 71
Sun
28
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
94 - 85
Las Vegas Aces
47
-
35
T
WNBA
Minnesota
76 - 111
Liberty
35
-
65
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
T
WNBA
Mercury
63 - 85
Liberty
38
-
43
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 75
Liberty
53
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
63 - 82
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Fever
89 - 100
Liberty
51
-
58
T
WNBA
Liberty
89 - 73
Sky
48
-
40
T
WNBA
Liberty
99 - 61
Las Vegas Aces
49
-
44
T
WNBA
Minnesota
66 - 76
Liberty
42
-
41
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
B
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sky
73 - 79
Sun
40
-
45
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T

46.3%
44.7%
38.3%
39.2%
52.6%
47.2%
80.4%
77.5%
39.8
33.2
23.7
19.8
6.3
7.8
12
12.9