Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 15 20 79.1 80.3 -1.2 4 43%
Chủ 18 9 9 80 78 2 3 50%
Khách 17 6 11 78.1 82.7 -4.6 4 35%
trận gần đây 10 6 4 80.4 76.3 4.1 60%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 10 25 78.7 83.9 -5.2 5 29%
Chủ 19 4 15 74.4 81.3 -6.9 6 21%
Khách 16 6 10 83.9 87.1 -3.2 5 38%
trận gần đây 10 4 6 78.8 82 -3.2 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
66 - 63
Sparks
35
-
38
B
WNBA
Sparks
92 - 85
Storm
39
-
39
T
WNBA
Sparks
69 - 106
Storm
32
-
51
B
WNBA
Storm
77 - 85
Sparks
43
-
49
T
WNBA
Storm
83 - 80
Sparks
51
-
41
B
WNBA
Storm
81 - 68
Sparks
47
-
28
B
WNBA
Sparks
81 - 53
Storm
45
-
27
T
WNBA
Storm
71 - 62
Sparks
38
-
29
B
WNBA
Sparks
74 - 84
Storm
30
-
39
B
WNBA
Sparks
89 - 90
Storm
49
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
75 - 76
Sky
43
-
43
B
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Dream
78 - 83
Sparks
52
-
39
T
WNBA
Sparks
91 - 62
Mercury
44
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
72 - 78
Sparks
36
-
42
T
WNBA
Sparks
85 - 74
Dream
38
-
45
T
WNBA
Fever
80 - 87
Sparks
41
-
40
T
WNBA
Mystics
83 - 91
Sparks
36
-
43
T
WNBA
Mystics
79 - 77
Sparks
48
-
40
B
WNBA
Sparks
69 - 76
Liberty
34
-
32
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
85 - 90
Sky
55
-
46
B
WNBA
Fever
90 - 86
Storm
46
-
38
B
WNBA
Sky
102 - 79
Storm
50
-
40
B
WNBA
Minnesota
74 - 88
Storm
40
-
47
T
WNBA
Storm
70 - 78
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Storm
81 - 71
Mercury
51
-
35
T
WNBA
Storm
68 - 67
Dream
27
-
34
T
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
B
WNBA
Mercury
91 - 97
Storm
50
-
41
T
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
B

43.6%
41.6%
38.8%
33.3%
45.4%
45.6%
83.8%
77%
32.4
37.8
19.9
16.8
8.7
6
12.4
14