Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 24 11 83.1 78.8 4.3 2 69%
Chủ 16 10 6 85.1 80.5 4.6 3 62%
Khách 19 14 5 81.4 77.4 4 2 74%
trận gần đây 10 6 4 80.8 78.6 2.2 60%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 9 26 76.6 83.8 -7.2 6 26%
Chủ 18 8 10 79.2 79.6 -0.4 4 44%
Khách 17 1 16 73.9 88.2 -14.3 6 6%
trận gần đây 10 3 7 78.2 83.5 -5.3 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sun
77 - 64
Mercury
45
-
45
T
WNBA
Sun
87 - 63
Mercury
35
-
25
T
WNBA
Mercury
88 - 92
Sun
45
-
42
T
WNBA
Mercury
67 - 76
Sun
43
-
49
T
WNBA
Mercury
67 - 84
Sun
30
-
48
T
WNBA
Sun
86 - 78
Mercury
37
-
33
T
WNBA
Sun
95 - 100
Mercury
31
-
51
B
WNBA
Mercury
70 - 85
Sun
34
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sun
90 - 95
Liberty
48
-
34
B
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sky
73 - 79
Sun
40
-
45
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
T
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
94 - 76
Mercury
54
-
26
B
WNBA
Mercury
74 - 77
Wings
42
-
35
B
WNBA
Sparks
91 - 62
Mercury
44
-
30
B
WNBA
Mercury
73 - 83
Fever
32
-
40
B
WNBA
Mercury
63 - 85
Liberty
38
-
43
B
WNBA
Storm
81 - 71
Mercury
51
-
35
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
T
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
T
WNBA
Mercury
91 - 97
Storm
50
-
41
B
WNBA
Mercury
91 - 71
Dream
43
-
36
T

45.4%
46.2%
35%
28.4%
50%
54.6%
75.9%
80.1%
33.4
30.9
20.5
18.9
7.7
5.5
12.7
13.3