Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 23 24 16 54 94
12 14 30 20 26 76
- Nữ Atlanta Dream - Phoenix Mercury

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    25
    10/13
    3/3
  • Sug Sutton
    Sug Sutton
    20
    6/7
    5/6
Board
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    7
    7
    0
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    6
    0
    27
  • Moriah Jefferson
    Moriah Jefferson
    9
    2
    31

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 8-10 0-0 2-2 0 4 2 0 18
27 5-15 3-9 2-2 7 6 3 0 15
22 3-9 0-0 2-2 7 1 1 0 8
28 10-13 2-2 3-3 7 3 2 0 25
20 6-8 1-2 0-0 0 1 1 0 13
19 0-6 0-2 0-0 2 5 4 0 0
15 3-5 0-0 0-0 6 1 2 0 6
10 0-2 0-2 0-0 1 1 3 0 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-12 0-1 2-2 2 9 1 0 16
23 1-7 0-0 0-0 4 2 2 0 2
18 1-2 0-0 0-0 4 1 1 0 2
25 8-10 0-0 0-1 6 1 2 0 16
31 6-7 3-3 5-6 2 5 0 0 20
20 3-3 0-0 0-0 0 2 1 0 6
7 1-3 1-1 0-0 1 0 0 0 3

Nữ Atlanta Dream
Phoenix Mercury

Nữ Atlanta Dream

  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    Hand

Phoenix Mercury

  • Skylar Diggins-Smith
    Skylar Diggins-Smith
    Other
  • Shey Peddy
    Shey Peddy
    Concussion