Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 24 | 76.7 | 83.7 | -7 | 6 | 27% |
Chủ | 17 | 8 | 9 | 79.5 | 79.7 | -0.2 | 4 | 47% |
Khách | 16 | 1 | 15 | 73.8 | 87.9 | -14.1 | 6 | 6% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.8 | 84 | -5.2 | 30% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 16 | 86.8 | 84.2 | 2.6 | 2 | 53% |
Chủ | 17 | 10 | 7 | 87.2 | 85.4 | 1.8 | 2 | 59% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 86.3 | 83.1 | 3.2 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 88.6 | 90.2 | -1.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
B
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
B
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
T
WNBA
Wings
72
-
83
Mercury
45
-
44
T
WNBA
Wings
93
-
88
Mercury
53
-
39
B
WNBA
Mercury
84
-
94
Wings
41
-
44
B
WNBA
Mercury
59
-
77
Wings
33
-
40
B
WNBA
Mercury
81
-
85
Wings
35
-
42
B
WNBA
Wings
85
-
89
Mercury
37
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
91
-
62
Mercury
44
-
30
B
WNBA
Mercury
73
-
83
Fever
32
-
40
B
WNBA
Mercury
63
-
85
Liberty
38
-
43
B
WNBA
Storm
81
-
71
Mercury
51
-
35
B
WNBA
Mercury
90
-
84
Sun
52
-
48
T
WNBA
Mercury
91
-
72
Mystics
44
-
34
T
WNBA
Mercury
91
-
97
Storm
50
-
41
B
WNBA
Mercury
91
-
71
Dream
43
-
36
T
WNBA
Fever
72
-
71
Mercury
46
-
43
B
WNBA
Sky
104
-
85
Mercury
57
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81
-
90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Mystics
84
-
97
Wings
46
-
56
T
WNBA
Sun
75
-
95
Wings
40
-
46
T
WNBA
Wings
91
-
81
Sun
52
-
43
T
WNBA
Wings
84
-
104
Las Vegas Aces
26
-
54
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
91
Wings
58
-
41
B