Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 33 15 18 80.5 81.8 -1.3 4 45%
Chủ 17 10 7 83.4 80 3.4 2 59%
Khách 16 5 11 77.4 83.8 -6.4 6 31%
trận gần đây 10 3 7 77.2 86.2 -9 30%
Las Vegas Aces
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 35 30 5 92.8 80.3 12.5 1 86%
Chủ 18 16 2 92.4 76.8 15.6 1 89%
Khách 17 14 3 93.2 84.1 9.1 1 82%
trận gần đây 10 7 3 88.6 83.1 5.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mystics
83 - 73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 87
Mystics
40
-
46
T
WNBA
Mystics
89 - 76
Las Vegas Aces
36
-
49
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 83
Mystics
41
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 83
Mystics
35
-
50
B
WNBA
Mystics
93 - 96
Las Vegas Aces
57
-
56
B
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 73
Mystics
43
-
31
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Las Vegas Aces
37
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
90 - 94
Mystics
43
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
B
WNBA
Mystics
84 - 97
Wings
46
-
56
B
WNBA
Fever
79 - 83
Mystics
42
-
42
T
WNBA
Mystics
83 - 76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
83 - 91
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Mystics
79 - 77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Dream
80 - 73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
B
Las Vegas Aces
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
87 - 94
Las Vegas Aces
50
-
37
T
WNBA
Dream
100 - 112
Las Vegas Aces
55
-
56
T
WNBA
Las Vegas Aces
72 - 78
Sparks
36
-
42
B
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 75
Liberty
53
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
63 - 82
Liberty
34
-
32
B
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 65
Dream
36
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
T
WNBA
Wings
84 - 104
Las Vegas Aces
26
-
54
T
WNBA
Liberty
99 - 61
Las Vegas Aces
49
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 72
Dream
54
-
43
T

40.4%
44.3%
32.6%
36.1%
44.5%
48.8%
77.7%
89.9%
29.9
33.8
19.3
20.1
9.2
8.4
13.2
10.7