Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 32 12 14 52 78
17 22 23 21 39 83
- Nữ Atlanta Dream - Los Angeles Sparks

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    22
    7/16
    7/10
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    29
    12/17
    4/4
Board
  • Monique Billings
    Monique Billings
    10
    9
    1
  • Nneka Ogwumike
    Nneka Ogwumike
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Aari McDonald
    Aari McDonald
    5
    3
    30
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    9
    2
    37

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-5 1-1 2-2 3 5 1 0 7
31 5-12 3-3 2-2 1 2 3 0 15
30 5-8 0-0 0-0 10 1 4 0 10
32 7-16 1-2 7-10 8 4 3 0 22
13 2-3 0-0 0-0 2 0 1 0 4
10 0-3 0-0 0-0 2 1 2 0 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Los Angeles Sparks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-12 0-2 4-4 1 4 3 0 14
37 4-11 2-5 5-6 1 9 3 0 15
33 12-17 1-2 4-4 12 1 4 0 29
29 1-4 0-3 0-0 4 4 3 0 2
32 7-16 2-5 2-3 8 0 3 0 18
14 2-4 1-1 0-0 0 0 2 0 5
5 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Nữ Atlanta Dream
Los Angeles Sparks

Nữ Atlanta Dream

  • Nia Coffey
    Nia Coffey
    Hand

Los Angeles Sparks

  • Chiney Ogwumike
    Chiney Ogwumike
    Foot
  • Nia Clouden
    Nia Clouden
    Knee
  • Katie Samuelson
    Katie Samuelson
    Other
  • Lexie Brown
    Lexie Brown
    Disease
  • Stephanie Talbot
    Stephanie Talbot
    Knee