Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 15 | 86.9 | 84 | 2.9 | 2 | 55% |
Chủ | 16 | 10 | 6 | 87.6 | 85.1 | 2.5 | 2 | 62% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 86.3 | 83.1 | 3.2 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.5 | 87.4 | 2.1 | 50% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 16 | 17 | 79.8 | 84.5 | -4.7 | 3 | 48% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 80.1 | 86.2 | -6.1 | 5 | 41% |
Khách | 16 | 9 | 7 | 79.4 | 82.6 | -3.2 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.1 | 82.7 | -1.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Minnesota
87
-
92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Minnesota
92
-
64
Wings
50
-
24
B
WNBA
Wings
94
-
78
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
85
-
79
Wings
38
-
46
B
WNBA
Wings
95
-
77
Minnesota
55
-
35
T
WNBA
Wings
73
-
85
Minnesota
33
-
43
B
WNBA
Wings
75
-
88
Minnesota
49
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Mystics
84
-
97
Wings
46
-
56
T
WNBA
Sun
75
-
95
Wings
40
-
46
T
WNBA
Wings
91
-
81
Sun
52
-
43
T
WNBA
Wings
84
-
104
Las Vegas Aces
26
-
54
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
91
Wings
58
-
41
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
T
WNBA
Minnesota
74
-
88
Storm
40
-
47
B
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
B
WNBA
Sky
79
-
88
Minnesota
38
-
45
T
WNBA
Minnesota
66
-
76
Liberty
42
-
41
B
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
B
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
T