Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 24 | 80.5 | 84.8 | -4.3 | 6 | 27% |
Chủ | 15 | 3 | 12 | 79.9 | 83.5 | -3.6 | 6 | 20% |
Khách | 18 | 6 | 12 | 80.9 | 85.8 | -4.9 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.9 | 82.3 | -5.4 | 30% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 23 | 78.3 | 83.6 | -5.3 | 5 | 30% |
Chủ | 18 | 4 | 14 | 73.8 | 80.8 | -7 | 6 | 22% |
Khách | 15 | 6 | 9 | 83.8 | 86.9 | -3.1 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.5 | 77.6 | 0.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
B
WNBA
Storm
68
-
80
Fever
44
-
48
T
WNBA
Storm
81
-
65
Fever
42
-
31
B
WNBA
Fever
73
-
95
Storm
35
-
44
B
WNBA
Storm
73
-
57
Fever
46
-
27
B
WNBA
Fever
69
-
79
Storm
36
-
40
B
WNBA
Fever
70
-
87
Storm
33
-
41
B
WNBA
Storm
88
-
73
Fever
43
-
38
B
WNBA
Storm
87
-
74
Fever
46
-
35
B
WNBA
Fever
90
-
84
Storm
44
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
73
-
83
Fever
32
-
40
T
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
B
WNBA
Fever
89
-
100
Liberty
51
-
58
B
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
T
WNBA
Fever
80
-
87
Sparks
41
-
40
B
WNBA
Dream
82
-
73
Fever
43
-
34
B
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
B
WNBA
Fever
72
-
71
Mercury
46
-
43
T
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
B
WNBA
Sparks
81
-
68
Fever
45
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
102
-
79
Storm
50
-
40
B
WNBA
Minnesota
74
-
88
Storm
40
-
47
T
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Storm
81
-
71
Mercury
51
-
35
T
WNBA
Storm
68
-
67
Dream
27
-
34
T
WNBA
Storm
69
-
81
Sun
34
-
50
B
WNBA
Mercury
91
-
97
Storm
50
-
41
T
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
B
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
T