Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 15 17 81 82.2 -1.2 4 47%
Chủ 16 10 6 84.6 80.8 3.8 2 62%
Khách 16 5 11 77.4 83.8 -6.4 6 31%
trận gần đây 10 3 7 80 89.1 -9.1 30%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 22 10 83.3 79.1 4.2 2 69%
Chủ 14 9 5 84.9 80.4 4.5 3 64%
Khách 18 13 5 82.2 78.2 4 2 72%
trận gần đây 10 6 4 82.4 80.7 1.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Sun
74 - 72
Mystics
34
-
49
B
WNBA
Mystics
71 - 63
Sun
43
-
27
T
WNBA
Sun
79 - 71
Mystics
41
-
37
B
WNBA
Mystics
75 - 85
Sun
37
-
45
B
WNBA
Mystics
71 - 90
Sun
33
-
49
B
WNBA
Sun
86 - 81
Mystics
44
-
47
B
WNBA
Mystics
63 - 76
Sun
28
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
84 - 97
Wings
46
-
56
B
WNBA
Fever
79 - 83
Mystics
42
-
42
T
WNBA
Mystics
83 - 76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
83 - 91
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Mystics
79 - 77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Dream
80 - 73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Minnesota
97 - 92
Mystics
58
-
60
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
73 - 79
Sun
40
-
45
T
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
T

42.1%
44.4%
33.2%
33%
46.6%
48.8%
77.5%
78.2%
29
33.7
19.5
20
9.3
7.7
12.5
11.4