Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 16 | 79.6 | 84.3 | -4.7 | 3 | 48% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 79.8 | 86.1 | -6.3 | 5 | 40% |
Khách | 16 | 9 | 7 | 79.4 | 82.6 | -3.2 | 2 | 56% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80 | 82.1 | -2.1 | 60% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 9 | 22 | 78 | 83.3 | -5.3 | 6 | 29% |
Chủ | 18 | 4 | 14 | 73.8 | 80.8 | -7 | 6 | 22% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 83.8 | 86.8 | -3 | 5 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 77.5 | 77.6 | -0.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Storm
97
-
99
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Minnesota
104
-
93
Storm
53
-
47
T
WNBA
Minnesota
69
-
96
Storm
28
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
B
WNBA
Minnesota
79
-
81
Storm
46
-
39
B
WNBA
Storm
97
-
74
Minnesota
41
-
41
B
WNBA
Minnesota
76
-
70
Storm
40
-
33
T
WNBA
Storm
82
-
72
Minnesota
58
-
36
B
WNBA
Minnesota
78
-
90
Storm
48
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
B
WNBA
Sky
79
-
88
Minnesota
38
-
45
T
WNBA
Minnesota
66
-
76
Liberty
42
-
41
B
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
B
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
T
WNBA
Minnesota
81
-
98
Las Vegas Aces
30
-
48
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
B
WNBA
Storm
81
-
71
Mercury
51
-
35
T
WNBA
Storm
68
-
67
Dream
27
-
34
T
WNBA
Storm
69
-
81
Sun
34
-
50
B
WNBA
Mercury
91
-
97
Storm
50
-
41
T
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
B
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
T
WNBA
Liberty
86
-
82
Storm
35
-
45
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
B