Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 16 | 80.9 | 81.8 | -0.9 | 4 | 48% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 84.6 | 79.7 | 4.9 | 2 | 67% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 77.4 | 83.8 | -6.4 | 5 | 31% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80 | 86.3 | -6.3 | 40% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 17 | 14 | 86.6 | 83.8 | 2.8 | 2 | 55% |
Chủ | 16 | 10 | 6 | 87.6 | 85.1 | 2.5 | 2 | 62% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 85.6 | 82.5 | 3.1 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.3 | 87.1 | 2.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Wings
77
-
87
Mystics
36
-
56
T
WNBA
Wings
68
-
84
Mystics
34
-
37
T
WNBA
Mystics
86
-
94
Wings
44
-
41
B
WNBA
Mystics
76
-
75
Wings
19
-
35
T
WNBA
Mystics
77
-
82
Wings
43
-
34
B
WNBA
Wings
85
-
74
Mystics
46
-
30
B
WNBA
Mystics
94
-
101
Wings
44
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
T
WNBA
Mystics
83
-
76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
113
-
89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mercury
91
-
72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
83
-
91
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Mystics
79
-
77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
84
-
69
Mercury
46
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75
-
95
Wings
40
-
46
T
WNBA
Wings
91
-
81
Sun
52
-
43
T
WNBA
Wings
84
-
104
Las Vegas Aces
26
-
54
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
91
Wings
58
-
41
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
T