Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 16 | 82.3 | 84.2 | -1.9 | 3 | 48% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 84.9 | 83.6 | 1.3 | 4 | 57% |
Khách | 17 | 7 | 10 | 80.1 | 84.8 | -4.7 | 3 | 41% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.1 | 81.5 | -6.4 | 30% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 18 | 80.5 | 83.7 | -3.2 | 5 | 40% |
Chủ | 15 | 5 | 10 | 82.1 | 84.6 | -2.5 | 5 | 33% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 78.9 | 82.8 | -3.9 | 4 | 47% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 86.1 | 87.5 | -1.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
77
-
88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68
-
82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Dream
83
-
65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Sky
90
-
75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Sky
106
-
100
Dream
56
-
42
B
WNBA
Dream
65
-
73
Sky
31
-
39
B
WNBA
Dream
79
-
86
Sky
33
-
40
B
WNBA
Sky
83
-
90
Dream
33
-
43
T
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
26
-
46
B
WNBA
Sky
89
-
97
Dream
55
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
65
Dream
36
-
30
B
WNBA
Sparks
85
-
74
Dream
38
-
45
B
WNBA
Storm
68
-
67
Dream
27
-
34
B
WNBA
Dream
82
-
73
Fever
43
-
34
T
WNBA
Mercury
91
-
71
Dream
43
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
72
Dream
54
-
43
B
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Liberty
95
-
84
Dream
57
-
42
B
WNBA
Dream
78
-
65
Mercury
45
-
33
T
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83
-
76
Sky
40
-
39
B
WNBA
Liberty
89
-
73
Sky
48
-
40
B
WNBA
Sky
79
-
88
Minnesota
38
-
45
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
T
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
T
WNBA
Sky
104
-
85
Mercury
57
-
48
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Sky
95
-
107
Las Vegas Aces
48
-
55
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Mercury
80
-
62
Sky
40
-
30
B