Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 21 9 83.8 78.8 5 2 70%
Chủ 13 9 4 85.6 79.2 6.4 3 69%
Khách 17 12 5 82.4 78.5 3.9 2 71%
trận gần đây 10 6 4 81.8 78.2 3.6 60%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 16 14 86.4 84.1 2.3 2 53%
Chủ 16 10 6 87.6 85.1 2.5 2 62%
Khách 14 6 8 84.9 83 1.9 3 43%
trận gần đây 10 5 5 89.6 88.4 1.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Sun
80 - 74
Wings
44
-
30
T
WNBA
Wings
58 - 73
Sun
34
-
34
T
WNBA
Sun
79 - 89
Wings
30
-
46
B
WNBA
Sun
93 - 68
Wings
47
-
37
T
WNBA
Wings
82 - 71
Sun
41
-
38
B
WNBA
Sun
99 - 68
Wings
47
-
35
T
WNBA
Sun
77 - 85
Wings
39
-
27
B
WNBA
Wings
56 - 83
Sun
25
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Mercury
90 - 84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
T
WNBA
Wings
84 - 104
Las Vegas Aces
26
-
54
B
WNBA
Wings
96 - 104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89 - 104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 91
Wings
58
-
41
B
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Wings
98 - 84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Liberty
88 - 98
Wings
51
-
49
T

44%
46%
35.9%
34.9%
47.1%
49.8%
77.4%
75.5%
33.2
38
19.9
22.1
8.4
7.4
11.7
11.8