Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 13 16 80.8 82.1 -1.3 4 45%
Chủ 14 9 5 84.7 79.9 4.8 3 64%
Khách 15 4 11 77.1 84.1 -7 6 27%
trận gần đây 10 2 8 79.7 88.6 -8.9 20%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 12 17 80.7 83.7 -3 5 41%
Chủ 15 5 10 82.1 84.6 -2.5 5 33%
Khách 14 7 7 79.1 82.8 -3.7 4 50%
trận gần đây 10 4 6 85.7 87.6 -1.9 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
B
WNBA
Mystics
84 - 82
Sky
45
-
40
T
WNBA
Sky
91 - 82
Mystics
36
-
34
B
WNBA
Mystics
73 - 82
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
71 - 79
Mystics
37
-
47
T
WNBA
Sky
85 - 89
Mystics
44
-
46
T
WNBA
Mystics
56 - 70
Sky
30
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
83 - 91
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Mystics
79 - 77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Dream
80 - 73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Minnesota
97 - 92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Mystics
76 - 82
Fever
36
-
39
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89 - 73
Sky
48
-
40
B
WNBA
Sky
79 - 88
Minnesota
38
-
45
B
WNBA
Wings
96 - 104
Sky
37
-
46
T
WNBA
Wings
89 - 104
Sky
48
-
58
T
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
T
WNBA
Sky
74 - 83
Storm
40
-
42
B
WNBA
Sky
95 - 107
Las Vegas Aces
48
-
55
B
WNBA
Storm
75 - 90
Sky
32
-
49
T
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
B

41.7%
44.4%
32.6%
40.2%
46%
46.5%
79.4%
80.3%
29.5
32
19.6
20.3
8.5
7.1
12.4
13.5