Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 15 | 14 | 86.2 | 84.2 | 2 | 2 | 52% |
Chủ | 15 | 9 | 6 | 87.4 | 85.3 | 2.1 | 2 | 60% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 84.9 | 83 | 1.9 | 3 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 91.2 | 87 | 4.2 | 50% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 21 | 8 | 83.9 | 78.4 | 5.5 | 2 | 72% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 85.6 | 79.2 | 6.4 | 2 | 69% |
Khách | 16 | 12 | 4 | 82.4 | 77.7 | 4.7 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.1 | 76.3 | 5.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
B
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Wings
82
-
71
Sun
41
-
38
T
WNBA
Sun
99
-
68
Wings
47
-
35
B
WNBA
Sun
77
-
85
Wings
39
-
27
T
WNBA
Wings
56
-
83
Sun
25
-
48
B
WNBA
Wings
59
-
80
Sun
27
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
84
-
104
Las Vegas Aces
26
-
54
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
91
Wings
58
-
41
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
90
-
84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Storm
69
-
81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72
-
66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72
-
84
Sun
38
-
36
T