Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 11 18 78.9 81.6 -2.7 4 38%
Chủ 15 7 8 79.3 79.5 -0.2 4 47%
Khách 14 4 10 78.4 83.8 -5.4 5 29%
trận gần đây 10 4 6 79.5 81.9 -2.4 40%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 15 14 83.1 84.1 -1 3 52%
Chủ 14 8 6 84.9 83.6 1.3 4 57%
Khách 15 7 8 81.5 84.7 -3.2 3 47%
trận gần đây 10 4 6 76.5 79.9 -3.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Dream
88 - 86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Sparks
85 - 78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Dream
77 - 75
Sparks
40
-
39
B
WNBA
Dream
68 - 74
Sparks
31
-
34
T
WNBA
Sparks
66 - 64
Dream
36
-
28
T
WNBA
Sparks
85 - 80
Dream
30
-
36
T
WNBA
Sparks
84 - 79
Dream
37
-
38
T
WNBA
Dream
85 - 93
Sparks
35
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
80 - 87
Sparks
41
-
40
T
WNBA
Mystics
83 - 91
Sparks
36
-
43
T
WNBA
Mystics
79 - 77
Sparks
48
-
40
B
WNBA
Sparks
69 - 76
Liberty
34
-
32
B
WNBA
Sparks
79 - 87
Liberty
35
-
51
B
WNBA
Sparks
81 - 68
Fever
45
-
39
T
WNBA
Sparks
79 - 78
Fever
47
-
38
T
WNBA
Wings
98 - 84
Sparks
52
-
48
B
WNBA
Minnesota
73 - 70
Sparks
46
-
29
B
WNBA
Sparks
78 - 97
Las Vegas Aces
31
-
54
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
68 - 67
Dream
27
-
34
B
WNBA
Dream
82 - 73
Fever
43
-
34
T
WNBA
Mercury
91 - 71
Dream
43
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 72
Dream
54
-
43
B
WNBA
Dream
80 - 73
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
B
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Dream
82 - 73
Minnesota
54
-
37
T

42.8%
40.6%
33.8%
34.6%
46.4%
43.6%
83.9%
72.2%
32
34.6
18.5
18
7.7
6.4
12.8
14.1