Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 21 | 78.5 | 84.5 | -6 | 6 | 25% |
Chủ | 15 | 2 | 13 | 73.9 | 82.5 | -8.6 | 6 | 13% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 83.8 | 86.8 | -3 | 4 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78 | 81.7 | -3.7 | 30% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 13 | 83.7 | 84.7 | -1 | 3 | 54% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 84.9 | 83.6 | 1.3 | 4 | 57% |
Khách | 14 | 7 | 7 | 82.6 | 85.9 | -3.3 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.3 | 80.6 | -2.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
B
WNBA
Storm
82
-
72
Dream
41
-
34
T
WNBA
Dream
90
-
76
Storm
46
-
41
B
WNBA
Storm
72
-
60
Dream
34
-
33
T
WNBA
Storm
91
-
88
Dream
50
-
47
T
WNBA
Dream
75
-
86
Storm
35
-
45
T
WNBA
Dream
71
-
95
Storm
43
-
45
T
WNBA
Storm
100
-
63
Dream
47
-
28
T
WNBA
Dream
92
-
93
Storm
39
-
54
T
WNBA
Storm
92
-
75
Dream
53
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
69
-
81
Sun
34
-
50
B
WNBA
Mercury
91
-
97
Storm
50
-
41
T
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
B
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
T
WNBA
Sky
74
-
83
Storm
40
-
42
T
WNBA
Liberty
86
-
82
Storm
35
-
45
B
WNBA
Storm
75
-
90
Sky
32
-
49
B
WNBA
Storm
63
-
79
Las Vegas Aces
28
-
39
B
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82
-
73
Fever
43
-
34
T
WNBA
Mercury
91
-
71
Dream
43
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
72
Dream
54
-
43
B
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
T
WNBA
Liberty
95
-
84
Dream
57
-
42
B
WNBA
Dream
78
-
65
Mercury
45
-
33
T
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Dream
82
-
73
Minnesota
54
-
37
T
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
T