Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 8 20 77.6 83.5 -5.9 5 29%
Chủ 14 7 7 80.4 78.8 1.6 4 50%
Khách 14 1 13 74.8 88.1 -13.3 6 7%
trận gần đây 10 4 6 78.7 80.4 -1.7 40%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 21 7 83.9 78 5.9 2 75%
Chủ 13 9 4 85.6 79.2 6.4 2 69%
Khách 15 12 3 82.3 76.9 5.4 1 80%
trận gần đây 10 8 2 82.9 75.7 7.2 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
T
WNBA
Sun
77 - 64
Mercury
45
-
45
B
WNBA
Sun
87 - 63
Mercury
35
-
25
B
WNBA
Mercury
88 - 92
Sun
45
-
42
B
WNBA
Mercury
67 - 76
Sun
43
-
49
B
WNBA
Mercury
67 - 84
Sun
30
-
48
B
WNBA
Sun
86 - 78
Mercury
37
-
33
B
WNBA
Sun
95 - 100
Mercury
31
-
51
T
WNBA
Mercury
70 - 85
Sun
34
-
40
B
WNBA
Mercury
71 - 78
Sun
34
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
T
WNBA
Mercury
91 - 97
Storm
50
-
41
B
WNBA
Mercury
91 - 71
Dream
43
-
36
T
WNBA
Fever
72 - 71
Mercury
46
-
43
B
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
B
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
B
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 72
Mercury
52
-
34
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Fever
72 - 88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
79 - 69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83 - 87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sky
72 - 84
Sun
38
-
36
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
T

43.5%
45.2%
36.6%
35.4%
47.5%
49.5%
85.3%
77.3%
32.6
32.1
18.8
20.8
6.1
8.3
14
11.2