Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 22 | 79.8 | 85.1 | -5.3 | 6 | 24% |
Chủ | 12 | 2 | 10 | 78.3 | 83.1 | -4.8 | 6 | 17% |
Khách | 17 | 5 | 12 | 80.8 | 86.6 | -5.8 | 5 | 29% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75.7 | 84.5 | -8.8 | 20% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 15 | 79.9 | 84.6 | -4.7 | 3 | 48% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 79.8 | 86.1 | -6.3 | 5 | 40% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 79.9 | 82.9 | -3 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 78.9 | 84.9 | -6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
90
-
83
Fever
47
-
42
B
WNBA
Minnesota
69
-
71
Fever
34
-
36
T
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
B
WNBA
Minnesota
80
-
84
Fever
36
-
43
T
WNBA
Fever
82
-
76
Minnesota
48
-
39
T
WNBA
Fever
73
-
92
Minnesota
44
-
51
B
WNBA
Minnesota
90
-
80
Fever
46
-
36
B
WNBA
Minnesota
89
-
72
Fever
39
-
34
B
WNBA
Fever
86
-
98
Minnesota
48
-
49
B
WNBA
Minnesota
87
-
80
Fever
41
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
80
-
87
Sparks
41
-
40
B
WNBA
Dream
82
-
73
Fever
43
-
34
B
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
B
WNBA
Fever
72
-
71
Mercury
46
-
43
T
WNBA
Fever
62
-
85
Storm
27
-
47
B
WNBA
Sparks
81
-
68
Fever
45
-
39
B
WNBA
Sparks
79
-
78
Fever
47
-
38
B
WNBA
Liberty
101
-
83
Fever
68
-
46
B
WNBA
Mystics
76
-
82
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
87
-
95
Liberty
41
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
79
-
88
Minnesota
38
-
45
T
WNBA
Minnesota
66
-
76
Liberty
42
-
41
B
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
B
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
T
WNBA
Liberty
83
-
88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Minnesota
97
-
92
Mystics
58
-
60
T
WNBA
Minnesota
81
-
98
Las Vegas Aces
30
-
48
B
WNBA
Minnesota
73
-
70
Sparks
46
-
29
T
WNBA
Dream
82
-
73
Minnesota
54
-
37
B
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
B