Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 7 20 77.1 83.9 -6.8 5 26%
Chủ 13 6 7 79.6 79.3 0.3 5 46%
Khách 14 1 13 74.8 88.1 -13.3 6 7%
trận gần đây 10 4 6 77.4 80.4 -3 40%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 13 14 80.8 80.6 0.2 4 48%
Chủ 14 9 5 84.7 79.9 4.8 3 64%
Khách 13 4 9 76.5 81.3 -4.8 6 31%
trận gần đây 10 3 7 81.3 86 -4.7 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
B
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
T
WNBA
Mystics
83 - 65
Mercury
44
-
34
B
WNBA
Mystics
90 - 99
Mercury
39
-
38
T
WNBA
Mercury
77 - 64
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Mystics
70 - 91
Mercury
37
-
44
T
WNBA
Mercury
85 - 84
Mystics
35
-
46
T
WNBA
Mercury
94 - 72
Mystics
33
-
41
T
WNBA
Mystics
87 - 88
Mercury
39
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
91 - 97
Storm
50
-
41
B
WNBA
Mercury
91 - 71
Dream
43
-
36
T
WNBA
Fever
72 - 71
Mercury
46
-
43
B
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
B
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
B
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
T
WNBA
Mercury
72 - 66
Sun
43
-
34
T
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 72
Mercury
52
-
34
B
WNBA
Mercury
78 - 72
Sparks
42
-
36
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83 - 91
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Mystics
79 - 77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Dream
80 - 73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Wings
90 - 62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Minnesota
97 - 92
Mystics
58
-
60
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Mystics
76 - 82
Fever
36
-
39
B
WNBA
Mystics
93 - 86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
B

43.1%
44.3%
35.1%
33.5%
47.4%
49.2%
87.4%
78.2%
33.5
29.6
19.1
19.3
6.4
8.9
14.5
13